cạn lời tiếng anh - BONGDATV
VND 25.069
cạn lời tiếng anh: CÓ LỜI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,CẠN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,CẠN LỜI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,CẠN LY! - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,
Quantity:
CÓ LỜI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
cạn lời nt. Hết lời, hết chuyện. Gặp nhau lời đã cạn lời thì thôi (N.Đ.Chiểu).
CẠN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Translation for 'cạn ly!' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
CẠN LỜI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
speechless là bản dịch của "cạn lời" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: + 16 Bột trong bình lớn không hết và dầu trong bình nhỏ chẳng cạn, đúng như lời Đức Giê-hô-va đã phán qua Ê-li-gia. ↔ + 16 The large jar of flour did not run out, and the small jar of oil did not run dry, according to Jehovah ...
CẠN LY! - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tra từ 'cạn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.